Việt
giai đoạn mẫu thử
giai đoạn thí nghiệm
Anh
prototype stage
Đức
Versuchsstadium
Versuchsstadium /das/
giai đoạn thí nghiệm;
Versuchsstadium /nt/VLB_XẠ/
[EN] prototype stage
[VI] giai đoạn mẫu thử