TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 experimental stage

giai đoạn thí nghiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gian đoạn thực nghiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giai đoạn thử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 experimental stage

 experimental stage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 test period

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 experimental stage /hóa học & vật liệu/

giai đoạn thí nghiệm

 experimental stage /cơ khí & công trình/

gian đoạn thực nghiệm

 experimental stage /xây dựng/

giai đoạn thử

 experimental stage

gian đoạn thực nghiệm

 experimental stage, test period /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/

giai đoạn thử