experimental stage /hóa học & vật liệu/
giai đoạn thí nghiệm
experimental stage /cơ khí & công trình/
gian đoạn thực nghiệm
experimental stage /xây dựng/
giai đoạn thử
experimental stage
gian đoạn thực nghiệm
experimental stage, test period /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
giai đoạn thử