Việt
trạm thí nghiệm
cơ quan nghiên cứu
cơ sở nghiên cứu khoa học
Anh
test house
testing station
Đức
~ kaninchen
~ kamickelstation
Versuchsstation
Forschungsstätte
Versuchsstation /die/
trạm thí nghiệm;
Forschungsstätte /die/
cơ quan nghiên cứu; trạm thí nghiệm; cơ sở nghiên cứu khoa học;
~ kaninchen,~ kamickelstation /í =, -en (nông nghiệp)/
trạm thí nghiệm; -
testing station /hóa học & vật liệu/