Việt
kiểm tra thí điểm
mẫu thử nghiệm
sự thử nghiệm bán công nghiệp
Anh
pilot test
Đức
Vorversuch
Vorversuch /m/THAN/
[EN] pilot test
[VI] sự thử nghiệm bán công nghiệp
pilot test /xây dựng/
['pailət test]
o thử nghiệm pilot
Thử nghiệm theo quy mô nhỏ, thí dụ trộn bùn khoan và các chất phụ gia trong một thùng chứa.
phép thử chinh Phép thử một máy tính trong điều kiện làm việc và trong môi trường mà hệ thống đựợc thiết kế.