TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 pilot model

mẫu thử nghiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mô hình thí nghiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 pilot model

 pilot model

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prototype

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 experimental model

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 research model

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 test model

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pilot model, prototype /toán & tin/

mẫu thử nghiệm

Mẫu ban đầu của một sản phẩm mới sắp được sản xuất, thường là mẫu sản phẩm đơn giản, cơ bản thích hợp cho việc cải tiến hoặc thay thế khi có thêm kinh nghiệm sản xuất.

The initial model of a new product being brought into production, usually a simple, basic model suited to further refinement or alteration as production experience is gained.

 experimental model, pilot model, research model, test model

mô hình thí nghiệm