TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

prototype

tiêu chuẩn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mẫu đầu

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nguyên mẫu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nguyên mâu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

màu đầu tiên

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mẫu đầu tiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nguyên mẫu// mẫu đầu tiên// vật dùng làm mẫu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mẫu thử nghiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Mẫu chuẩn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Nguyên hình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điển hình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mô phạm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điển phạm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mô dạng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguyên mẫu<BR>~ of the Church Nguyên mẫu của gh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điển hình của gh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mẫu tử

 
Từ điển toán học Anh-Việt

mẫu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Tiền mẫu.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

prototype

prototype

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

 representative sample

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sample

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pilot model

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

master component

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

prototype

Prototyp

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Testmodell

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorausmodell

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Meisterstück

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausgangsbaumuster

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Urbild

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Vorbild

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Vorbau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

prototype

prototype

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

modèle pilote

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reproducteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Prototype

Tiền mẫu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorbau /m/VT_THUỶ/

[EN] prototype

[VI] nguyên mẫu (đóng tàu)

Prototyp /m/M_TÍNH, ĐIỆN, CT_MÁY, VT_THUỶ/

[EN] prototype

[VI] nguyên mẫu, mẫu đầu

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

prototype

mẫu, nguyên mẫu, tiêu chuẩn

Từ điển toán học Anh-Việt

prototype

mẫu tử, mẫu đầu

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

prototype

Nguyên hình, điển hình, tiêu chuẩn, mô phạm, điển phạm, mô dạng, nguyên mẫu< BR> ~ of the Church Nguyên mẫu của gh, điển hình của gh

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ausgangsbaumuster

prototype

Prototyp

prototype

Urbild

prototype

Vorbild

prototype

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

prototype

Mẫu chuẩn

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

prototype

mẫu đầu tiên, nguyên mẫu Chỉ mẫu đầu tiên của một thiết kế được đem sản xuất thử nghiệm.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

prototype /SCIENCE/

[DE] Prototyp

[EN] prototype

[FR] prototype

prototype /TECH/

[DE] Prototyp

[EN] prototype

[FR] prototype

pilot model,prototype /IT-TECH/

[DE] Prototyp; Testmodell; Vorausmodell

[EN] pilot model; prototype

[FR] modèle pilote; prototype

master component,prototype /ENG-MECHANICAL/

[DE] Meisterstück

[EN] master component; prototype

[FR] reproducteur

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

prototype /toán & tin/

mẫu đầu tiên

prototype /toán & tin/

nguyên mẫu// mẫu đầu tiên// vật dùng làm mẫu

prototype, representative sample, sample

mẫu thử nghiệm

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

prototype

A work, original in character, afterward imitated in form or spirit.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

prototype

nguyên mâu, màu đầu tiên