Maßverkörperung /f/CNSX/
[EN] standard
[VI] tiêu chuẩn, mẫu chuẩn
Standardmuster /nt/TV/
[EN] standard pattern
[VI] mô hình chuẩn, mẫu chuẩn
Bezugsnormal /nt/CH_LƯỢNG/
[EN] reference standard
[VI] tiêu chuẩn gốc, mẫu chuẩn
Etalon /nt/V_LÝ/
[EN] etalon, primary standard, standard
[VI] mẫu, mẫu chuẩn, chuẩn sơ cấp