TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

primary standard

tiêu chuẩn sơ cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiêu chuẩn chính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mẫu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mẫu chuẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuẩn sơ cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mẫu chuẩn sơ cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

primary standard

primary standard

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

master standard

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

etalon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

standard

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

basal standard

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

primary standard

Hauptnormal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Urmaß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Urnormal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Etalon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Normallösung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

primary standard

étalon primaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

solution de base

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

primary standard /TECH/

[DE] Hauptnormal

[EN] primary standard

[FR] étalon primaire

basal standard,primary standard /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Normallösung

[EN] basal standard; primary standard

[FR] solution de base

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

primary standard

mẫu chuẩn sơ cấp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Urmaß /nt/V_LÝ/

[EN] primary standard

[VI] tiêu chuẩn sơ cấp

Urnormal /nt/V_LÝ/

[EN] primary standard

[VI] tiêu chuẩn sơ cấp

Hauptnormal /nt/CH_LƯỢNG/

[EN] master standard, primary standard

[VI] tiêu chuẩn chính, tiêu chuẩn sơ cấp

Etalon /nt/V_LÝ/

[EN] etalon, primary standard, standard

[VI] mẫu, mẫu chuẩn, chuẩn sơ cấp