Việt
tiêu chuẩn sơ cấp
tiêu chuẩn chính
Anh
master standard
Primary Standards
primary standard
Đức
Urmaß
Urnormal
Hauptnormal
Primäre Standards
tiêu chuẩn chính, tiêu chuẩn sơ cấp
Tiêu chuẩn sơ cấp
National ambient air quality standards designed to protect human health with an adequate margin for safety.
Các tiêu chuẩn quốc gia về chất lượng không khí bao quanh được thiết lập nhằm bảo vệ sức khỏe con người với khoảng an toàn thích hợp.
[DE] Primäre Standards
[VI] Tiêu chuẩn sơ cấp
[EN] National ambient air quality standards designed to protect human health with an adequate margin for safety.
[VI] Các tiêu chuẩn quốc gia về chất lượng không khí bao quanh được thiết lập nhằm bảo vệ sức khỏe con người với khoảng an toàn thích hợp.
Urmaß /nt/V_LÝ/
[EN] primary standard
[VI] tiêu chuẩn sơ cấp
Urnormal /nt/V_LÝ/
Hauptnormal /nt/CH_LƯỢNG/
[EN] master standard, primary standard
[VI] tiêu chuẩn chính, tiêu chuẩn sơ cấp