Việt
kích thước vật liệu
số đo vật liệu
Mẫu chuẩn
Anh
material measure
stock size
metrological standards
Đức
Maßverkörperung
Materialgröße
[EN] metrological standards
[VI] Mẫu chuẩn, kích thước vật liệu
Materialgröße /f/SỨ_TT/
[EN] stock size
[VI] kích thước vật liệu
Maßverkörperung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] material measure
[VI] số đo vật liệu, kích thước vật liệu