Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Materialgröße /f/SỨ_TT/
[EN] stock size
[VI] kích thước vật liệu
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
stock size /TECH/
[DE] Normalgröße
[EN] stock size
[FR] mesure ordinaire
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
stock size
kích thước vật liệu
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
STOCK SIZE
[DE] LAGERMASS
[EN] STOCK SIZE
[FR] MESURE LIBRE