Việt
kích thước vật liệu
số đo vật chất
số đo vật liệu
Anh
material measure
Đức
Massverkörperung
Meßzeug
Meßverkörperung
Pháp
mesure matérialisée
Meßverkörperung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] material measure
[VI] số đo vật chất
Maßverkörperung /f/CH_LƯỢNG/
[VI] số đo vật liệu, kích thước vật liệu
material measure /TECH/
[DE] Massverkörperung
[FR] mesure matérialisée
[DE] Meßzeug