Việt
vật liệu chuẩn
mẫu chuẩn
Anh
certified reference material
reference material
standard reference material
Für chemische Apparate, Druckbehälter und Industrieöfen (Standardwerkstoff für den Ofenbau).
Dùng cho các thiết bị hóa học, bình chứa chịu áp suất và các lò công nghiệp (vật liệu chuẩn trong ngành thiết kế lò).
vật liệu chuẩn, mẫu chuẩn