TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật liệu chuẩn

vật liệu chuẩn

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

mẫu chuẩn

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

vật liệu chuẩn

certified reference material

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

reference material

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

standard reference material

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Für chemische Apparate, Druckbehälter und Industrieöfen (Standardwerkstoff für den Ofenbau).

Dùng cho các thiết bị hóa học, bình chứa chịu áp suất và các lò công nghiệp (vật liệu chuẩn trong ngành thiết kế lò).

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

certified reference material

vật liệu chuẩn, mẫu chuẩn

reference material

vật liệu chuẩn, mẫu chuẩn

standard reference material

vật liệu chuẩn, mẫu chuẩn