Việt
dạng tiêu chuẩn
dạng chuân
mẫu chuẩn
dạng chuẩn
biểu tiêu chuẩn
Anh
standard form
Đức
Grundform
Normalform
Pháp
forme canonique
Normalform /f/TOÁN/
[EN] standard form
[VI] dạng tiêu chuẩn
standard form /IT-TECH/
[DE] Grundform
[FR] forme canonique
dạng tiêu chuẩn Dạng sổ dấu phầy động mà phần định tri nằm bên trong một khoảng cách giá tri tiêu chuần xác định.