Việt
dạng chuẩn
Anh
normal form
standard form
norm form
Đức
Hessesche Normalform
Normalform
19.2.13.2 Normaloszillogramme
19.2.13.2 Dạng chuẩn của các biểu đồ dao động
Dạng chuẩn
Gleichung so ordnen, dass die allgemeine Form oder die Normalform entsteht
Sắp xếp phương trình thành dạng tổng quát hay dạng chuẩn
Hessesche Normalform /f/M_TÍNH/
[EN] normal form
[VI] dạng chuẩn
Normalform /f/M_TÍNH/
normal form /quy hoạch/
dạng chuẩn (của một trò chơi)
norm form, normal form