TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng chuẩn

dạng chuẩn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dạng chuẩn

normal form

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

standard form

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 norm form

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 normal form

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

normal form

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

dạng chuẩn

Hessesche Normalform

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Normalform

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

19.2.13.2 Normaloszillogramme

19.2.13.2 Dạng chuẩn của các biểu đồ dao động

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Normalform

Dạng chuẩn

Gleichung so ordnen, dass die allgemeine Form oder die Normalform entsteht

Sắp xếp phương trình thành dạng tổng quát hay dạng chuẩn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hessesche Normalform /f/M_TÍNH/

[EN] normal form

[VI] dạng chuẩn

Normalform /f/M_TÍNH/

[EN] normal form

[VI] dạng chuẩn

Từ điển phân tích kinh tế

normal form /quy hoạch/

dạng chuẩn

normal form

dạng chuẩn (của một trò chơi)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

normal form

dạng chuẩn

standard form

dạng chuẩn

 norm form, normal form

dạng chuẩn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

normal form

dạng chuẩn