TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

grundform

dạng ban đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình dạng chủ yéu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạng chú yéu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình dạng chủ yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình thức căn bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình thức ban đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấu trúc cơ bản của câu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

động từ nguyên thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

động từ chưa chia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mảnh cắt trở mặt

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

hình dạng cơ bản

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

grundform

standard form

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

basic form

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Indexable inserts

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

basic shape

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

grundform

Grundform

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Wendeschneidplatte

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Pháp

grundform

forme canonique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

version de base

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Wendeschneidplatte,Grundform

[EN] Indexable inserts, basic shape

[VI] Mảnh cắt trở mặt, hình dạng cơ bản

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grundform /die/

hình dạng chủ yếu; hình thức căn bản (Hauptform);

Grundform /die/

hình thức ban đầu; dạng ban đầu;

Grundform /die/

(Sprachw ) cấu trúc cơ bản của câu;

Grundform /die/

(Sprachw ) động từ nguyên thể; động từ chưa chia (Infinitiv);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Grundform /f =, -en/

hình dạng chủ yéu, dạng ban đầu; 2. (văn phạm) dạng chú yéu (của động từ là Infinitiv, imperfect.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grundform /IT-TECH/

[DE] Grundform

[EN] standard form

[FR] forme canonique

Grundform /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Grundform

[EN] basic form

[FR] version de base