Việt
dạng ban đầu
hình dạng chủ yéu
dạng chú yéu
hình dạng chủ yếu
hình thức căn bản
hình thức ban đầu
cấu trúc cơ bản của câu
động từ nguyên thể
động từ chưa chia
Mảnh cắt trở mặt
hình dạng cơ bản
Anh
standard form
basic form
Indexable inserts
basic shape
Đức
Grundform
Wendeschneidplatte
Pháp
forme canonique
version de base
Wendeschneidplatte,Grundform
[EN] Indexable inserts, basic shape
[VI] Mảnh cắt trở mặt, hình dạng cơ bản
Grundform /die/
hình dạng chủ yếu; hình thức căn bản (Hauptform);
hình thức ban đầu; dạng ban đầu;
(Sprachw ) cấu trúc cơ bản của câu;
(Sprachw ) động từ nguyên thể; động từ chưa chia (Infinitiv);
Grundform /f =, -en/
hình dạng chủ yéu, dạng ban đầu; 2. (văn phạm) dạng chú yéu (của động từ là Infinitiv, imperfect.
Grundform /IT-TECH/
[DE] Grundform
[EN] standard form
[FR] forme canonique
Grundform /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[EN] basic form
[FR] version de base