master pattern /điện tử & viễn thông/
mẫu nguyên thủy
master pattern /điện tử & viễn thông/
mô hình chủ
master pattern
mẫu nguyên thủy
master pattern, master sample /điện tử & viễn thông/
mẫu chính
master pattern, master sample /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/
mẫu chủ
etalon, master pattern, normal sample, normalized form, reference standard, standard
mẫu chuẩn