normalized form
dạng chuẩn tắc hóa
normalized form /vật lý/
dạng chuẩn tắc hóa
normalized form /toán & tin/
dạng chuẩn hóa
normalized form /toán & tin/
dạng chuẩn tắc hóa
normalized form /toán & tin/
dạng chuẩn tắc hóa
disjunctive normal form, normalized form
dạng chuẩn tuyển
etalon, master pattern, normal sample, normalized form, reference standard, standard
mẫu chuẩn