TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

disjunctive normal form

dạng chuẩn tuyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

dạng chuẩn tắc tuyến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dạng chuẩn tắc tuyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

CNF - logic AND Dạng chuẩn theo phép hợp

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

disjunctive normal form

disjunctive normal form

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển toán học Anh-Việt

 normalized form

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

disjunctive normal form

Disjunktive Normalform

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển toán học Anh-Việt

disjunctive normal form

dạng chuẩn tuyển

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Disjunktive Normalform

[EN] disjunctive normal form

[VI] CNF - logic AND) Dạng chuẩn theo phép hợp (dạng chuẩn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

disjunctive normal form

dạng chuẩn tuyển

disjunctive normal form

dạng chuẩn tắc tuyến

disjunctive normal form

dạng chuẩn tắc tuyển

disjunctive normal form /toán & tin/

dạng chuẩn tắc tuyến

disjunctive normal form /toán & tin/

dạng chuẩn tắc tuyển

disjunctive normal form, normalized form

dạng chuẩn tuyển