TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

meisterstück

sản phẩm do người thợ cả làm ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiệt tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

iỉỳ công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

meisterstück

master component

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

prototype

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

meisterstück

Meisterstück

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

meisterstück

reproducteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Meisterstück /das/

sản phẩm do người thợ cả làm ra;

Meisterstück /das/

kiệt tác; iỉỳ công; kỳ tích;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Meisterstück /ENG-MECHANICAL/

[DE] Meisterstück

[EN] master component; prototype

[FR] reproducteur