Việt
sản phẩm do người thợ cả làm ra
kiệt tác
iỉỳ công
kỳ tích
Anh
master component
prototype
Đức
Meisterstück
Pháp
reproducteur
Meisterstück /das/
sản phẩm do người thợ cả làm ra;
kiệt tác; iỉỳ công; kỳ tích;
Meisterstück /ENG-MECHANICAL/
[DE] Meisterstück
[EN] master component; prototype
[FR] reproducteur