Việt
mẫu đầu tiên
mẫu sơ bộ
Anh
primary sample
prototype
Đức
Erstprobe
Erstprobe /f/THAN/
[EN] primary sample
[VI] mẫu sơ bộ, mẫu đầu tiên
prototype /toán & tin/
primary sample /toán & tin/
primary sample, prototype