Việt
Nguyên hình
điển hình
tiêu chuẩn
mô phạm
điển phạm
mô dạng
nguyên mẫu<BR>~ of the Church Nguyên mẫu của gh
điển hình của gh
kiểu mẫu
mô thức
Anh
prototype
paradigm
Nguyên hình, điển hình, tiêu chuẩn, mô phạm, điển phạm, mô dạng, nguyên mẫu< BR> ~ of the Church Nguyên mẫu của gh, điển hình của gh
Điển phạm, kiểu mẫu, mô thức