Việt
nguyên hình
mô phạm
nguyên mẫu.
mẫu mực
tiền thân.
dạng
kiểu
cách thủc
phương thức
mẫu
mẫu thử
hệ thống
hệ
nguyên mẫu
nguyên mẫu hình tượng hoàn hảo
hình ảnh mẫu mực
tấm gương
Điển hình
mô hình nguyên thủy
điển phạm.
tiêu chuẩn
điển phạm
mô dạng
nguyên mẫu<BR>~ of the Church Nguyên mẫu của gh
điển hình của gh
Anh
prototype
archetype
Đức
Prototyp
Urbild
Anfangsform
ursprüngliche Form
Grundform
Baumuster
Archetypus
Điển hình, nguyên hình, mô hình nguyên thủy, điển phạm.
Nguyên hình, điển hình, tiêu chuẩn, mô phạm, điển phạm, mô dạng, nguyên mẫu< BR> ~ of the Church Nguyên mẫu của gh, điển hình của gh
Archetypus /der; -, ...pen/
(Philos ) nguyên mẫu; nguyên hình (Urbild, Urform);
Prototyp /[selten: proto'ty:p], der; -s, -en/
nguyên hình; nguyên mẫu;
Urbild /das/
nguyên hình; nguyên mẫu hình tượng hoàn hảo; hình ảnh mẫu mực; tấm gương;
Prototyp /m, n -(e)s, -e/
nguyên hình, nguyên mẫu.
Urbild /n -(e)s, -er/
mẫu mực, mô phạm, nguyên hình, tiền thân.
Baumuster /m -s, = (kĩ thuật)/
dạng, kiểu, cách thủc, phương thức, mẫu, kiểu, mẫu thử, hệ thống, hệ, nguyên hình, nguyên mẫu.
prototype /xây dựng/
Anfangsform f, ursprüngliche Form f, Grundform f