Việt
dạng
kiểu
cách thủc
phương thức
mẫu
mẫu thử
hệ thống
hệ
nguyên hình
nguyên mẫu.
Anh
mark
Đức
Baumuster
Baumuster /m -s, = (kĩ thuật)/
dạng, kiểu, cách thủc, phương thức, mẫu, kiểu, mẫu thử, hệ thống, hệ, nguyên hình, nguyên mẫu.