Việt
kiểu mẫu
gương mẫu
hình ảnh mẫu mực
nguyên hình
nguyên mẫu hình tượng hoàn hảo
tấm gương
Đức
Modell
Urbild
Modell /[mo'del], das; -s, -e/
(bildungsspr ) kiểu mẫu; gương mẫu; hình ảnh mẫu mực;
Urbild /das/
nguyên hình; nguyên mẫu hình tượng hoàn hảo; hình ảnh mẫu mực; tấm gương;