exemplary
Mô phạm, mẫu mực, nên gương
exemplar
Mẫu, kiểu, khuôn, gương mẫu, mô phạm
norm
Chuẩn tắc, qui phạm, tiêu chuẩn, mô phạm, qui tắc
ideal
1. Lý tưởng, mô phạm, điển hình, tiêu chuẩn 2.Thuộc về lý tưởng, thuộc về tưởng tượng, thuộc về quan niệm, thuộc về chủ nghĩa lý tưởng.
prototype
Nguyên hình, điển hình, tiêu chuẩn, mô phạm, điển phạm, mô dạng, nguyên mẫu< BR> ~ of the Church Nguyên mẫu của gh, điển hình của gh