TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorbild

kiểu mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gương sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫu mực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gương mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tám gương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người làm gương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấm gương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo gương của

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vorbild

model

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

prototype

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

vorbild

Vorbild

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. ein gutes

ein leuch tendes Vorbild

một tắm gương sáng

einem Vorbild folgen

noi theo một tấm gương.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

éinem Vorbild náchstreben Ịnácheifern)

noi (theo, noi theo, làm theo) gương ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorbild /das; -[e]s, -er/

người làm gương; kiểu mẫu; tấm gương;

jmdm. ein gutes :

Vorbild /von.../

theo gương của;

ein leuch tendes Vorbild : một tắm gương sáng einem Vorbild folgen : noi theo một tấm gương.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorbild /n -(e)s, -er/

gương sáng, mẫu mực, gương mẫu, kiểu mẫu, tám gương; éinem Vorbild náchstreben Ịnácheifern) noi (theo, noi theo, làm theo) gương ai.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Vorbild

model

Vorbild

prototype