Vorbild /das; -[e]s, -er/
người làm gương;
kiểu mẫu;
tấm gương;
: jmdm. ein gutes
Muster /[’möstar], das; -s, 1. bản mẫu, mẫu, mô hình, kiểu; ein Kleid nach einem Muster schneidern/
kiểu mẫu;
gương mẫu;
người làm gương;
tấm gương;
cô ấy là một tấm gương về đức tính cần cù. : sie war ein Muster an Fleiß