TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người làm gương

người làm gương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểu mẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấm gương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gương mẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người làm gương

Vorbild

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Muster

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. ein gutes

sie war ein Muster an Fleiß

cô ấy là một tấm gương về đức tính cần cù.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorbild /das; -[e]s, -er/

người làm gương; kiểu mẫu; tấm gương;

: jmdm. ein gutes

Muster /[’möstar], das; -s, 1. bản mẫu, mẫu, mô hình, kiểu; ein Kleid nach einem Muster schneidern/

kiểu mẫu; gương mẫu; người làm gương; tấm gương;

cô ấy là một tấm gương về đức tính cần cù. : sie war ein Muster an Fleiß