Việt
tiêu chuẩn
định mức
chỉ tiêu
chuẩn
định chuẩn
Định mức tăng lương.
tiêu chuẩn standard ~ định mức tiêu chuẩn ~ analysis: phân tích định mức
Chuẩn tắc
qui phạm
mô phạm
qui tắc
quy cách
quy tắc
Qui tắc.
Quy chuẩn
Quy phạm
Anh
norm
standard
protocol
standardize
normed
Đức
Norm
Regel
Pháp
norme
étalon
norm,standard /TECH/
[DE] Norm
[EN] norm; standard
[FR] norme; étalon
norm,standard
[VI] Quy chuẩn; Quy phạm
[EN] norm, standard
norm,normed /toán học/
chuẩn, định chuẩn
chuẩn, tiêu chuẩn
tiêu chuẩn, chuẩn
[VI] tiêu chuẩn
norm, protocol, standardize
định mức, tiêu chuẩn, quy cách, quy tắc, chỉ tiêu
Chuẩn tắc, qui phạm, tiêu chuẩn, mô phạm, qui tắc
NORM
Normal
Norm (Standard)
chỉ tiêu, định mức, tiêu chuẩn standard ~ định mức tiêu chuẩn ~ analysis: phân tích định mức
Là mức tăng lương thông thường được xác định tại từng thời điểm trong chính sách thu nhập.
o chỉ tiêu, định mức, tiêu chuẩn
A model.