Việt
quy phạm
Quy chuẩn
Quy luật
q.tắc
luật dòng
quy chế
quy trình
bản chỉ dẫn editorial ~ quy phạm biên tập
tiêu chuẩn
quy cách
định mức
mẫu chuẩn
cột
trụ
bệ máy
cờ hiệu
sàn treo
bản thuyết minh
đặc điểm
thông số kỹ thuật
tính năng kỹ thuật
bản ghi chi tiết kỹ thuật
Anh
standard
code
norm
rule
instruction
specification
Đức
Norm
Standard
Maß
tiêu chuẩn, quy cách, định mức, mẫu chuẩn, quy phạm, cột, trụ, bệ máy, cờ hiệu, sàn treo
quy phạm, quy cách, bản thuyết minh, đặc điểm, thông số kỹ thuật, tính năng kỹ thuật, bản ghi chi tiết kỹ thuật
quy chế, quy trình, quy phạm, bản chỉ dẫn editorial ~ quy phạm biên tập
Quy luật, quy phạm, q.tắc, luật dòng
Quy chuẩn,Quy phạm
[VI] Quy chuẩn; Quy phạm
[DE] Norm
[EN] norm, standard
Standard m; Norm f; Maß