Norm /[norm], die; -, -en/
(meist PL) qui tắc;
nguyên tắc;
regiementarisch /(Adj.) (bildungsspr.)/
(thuộc, theo) thể chế;
qui chế;
qui tắc;
Statut /[Jta'tu:t], das; -[e]s, -en/
điều lệ;
qui tắc;
qui chế;
Rechtsnorm /die (Rechtsspr.)/
qui tắc;
tiêu chuẩn được pháp luật quỉ định;
Rechtsordnung /die/
qui định pháp luật;
qui tắc;
luật lệ;
Satzung /['zatsur)], die; -, -en (häufig PI.) (Rechtsspr.)/
điều lệ;
điều lệnh;
qui tắc;
qui chế;
Konvention /[konven'tsiom], die; -, -en/
(häufig Pl ) qui tắc;
tập quán (đốì nhân xử thế) (Fechten) qui tắc;
điều luật thi đấu;
Regulativ /[regulati:f], das; -s, -e (bildungsspr.)/
điều qui định;
qui tắc;
điều lệ;
luật lệ;
Reglung /die; -, -en/
điều qui định;
điều luật;
luật lệ;
qui tắc;
Regel /[’re.gal], die; -, -n/
phép tắc;
qui tắc;
nguyên tắc;
điều lệ;
qui định;
điều luật;
luật lệ;
những qui tắc toán học : mathematische Regeln luật lệ của một trò chơi : die Regeln eines Spiels vi phạm luật lệ hiện hành' , nach allen Regeln der Kunst: thành ngữ này có hai nghĩa: (a) theo đúng trình tự, theo đúng nguyên tắc : die geltenden Regeln verletzen : (b) (ugs.) kha khá, khá nhiều, đáng kể.