Gefechtsordnung /f =, -en (quân sự)/
đội hình chiến đấu, trận thế, thế trận; Gefechts
hausordnung /f =, -en/
đội hình chiến đấu, thế trận, trận thế;
Ordnung /f =, -en/
1. trật tự, nền nếp; nép, thói, lệ, thú tự, trình tự; 2. [sự] chấn chỉnh, chỉnh đôn, chỉnh lí, diều chỉnh, xếp đặt, điều tiết; 3. [sự] hê thông hóa; 4. chế độ, thể chế, thiết ché; 5. điều lệ, qui tắc, nội qui, qui chế; 6. đội hình chiến đấu; đội hình hành quân; 7. thứ bậc, cắp bậc.