Việt
đội hình chiến đấu
thế trận
trận thế
đội hình chién đấu
thế trận.
Đức
Schlachtordnung
hausordnung
Kampfauistellung
Gefechtsordnung
Kampfauistellung /í =, -en (quân sự)/
đội hình chién đấu, trận thế, thế trận.
Gefechtsordnung /f =, -en (quân sự)/
đội hình chiến đấu, trận thế, thế trận; Gefechts
hausordnung /f =, -en/
đội hình chiến đấu, thế trận, trận thế;
Schlachtordnung /die (Milit. früher)/
đội hình chiến đấu; thế trận;