Rangordnung /í =, -en,/
trật tự, nền nếp, [sự] lệ thuộc; Rang
Geleise /n -s, =/
1. khổ đưàng ray, đưòng ray; aus dem Geleise springen trật đưòng ray, trệch bánh; ein tótes (falsches) Geleise dưòng cụt; 2. (nghĩa bóng) đường đòi, nền nếp; auf ein tótes Geleise schieben dồn vào thế bí; auf dem tótesn Geleise sein đi vào ngõ cụt; aus dem Geleise kommen (treten) làm mất nề nép bình thưòng, lầm đưông, lạc lối, lầm lạc; j-n aus dem Geleise bringen làm lạc đưỏng; wieder ins Geleise kommen đi vào nền nếp; etw. wieder ins Geleise bringen thu xếp công việc, làm cái gi chạy, đưa cái gì vào nền nếp, đưa công việc vào nền nếp, sắp xếp công việc cho có nền nếp; sich in áusge- fahrenen Geleise n bewegen đi theo đưòng quen, chọn lối dễ dàng; im álten Geleise bléiben còn theo lổi cũ.
Ordnung /f =, -en/
1. trật tự, nền nếp; nép, thói, lệ, thú tự, trình tự; 2. [sự] chấn chỉnh, chỉnh đôn, chỉnh lí, diều chỉnh, xếp đặt, điều tiết; 3. [sự] hê thông hóa; 4. chế độ, thể chế, thiết ché; 5. điều lệ, qui tắc, nội qui, qui chế; 6. đội hình chiến đấu; đội hình hành quân; 7. thứ bậc, cắp bậc.