Việt
có kiến thức rộng
am hiểu
thông thạo
sành sỏi
hiểu biết
sành
có kinh nghiêm
lão luyện
lịch duyệt.
có kinh nghiệm
Đức
bewandert
bewandert /[ba'vandort] (Adj.)/
(về một phương diện, một lĩnh vực) có kiến thức rộng; am hiểu; thông thạo; sành sỏi; hiểu biết; có kinh nghiệm (erfahren, sich auskennend);
bewandert /a/
có kiến thức rộng, am hiểu, thông thạo, sành sỏi, hiểu biết, sành, có kinh nghiêm, lão luyện, lịch duyệt.