TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nguyên lí

nguyên lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nguyên tắc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên tắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui tắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1 học thuyết cd bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl các co sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định luật

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nguyên tắc đoản thời cosmological ~ nguyên lí vũ trụ isoline ~ nguyên lí đường đẳng trị precautionary ~ nguyên tắc cảnh báo trước reciprocity ~ nguyên lí tương hỗ stereoscopic ~ nguyên lí lập thể

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

nguyên lí

principle

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

nguyên lí

Prinzip

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-rentesatz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Grundlehre

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich (D) etw. als -rente satz áu/stellen

tự đề ra cho mình một qui tắc, tập cho mình thói quen.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

principle

nguyên lí, định luật, nguyên tắc ~ of circulation nguyên lí hoàn lưu ~ of exclusion nguyên lí loại trừ ~ of invariance nguyên lí b ất biến ~ of the conservation nguyên lí bảo toàn ~ of velocity conservation nguyên lí bảo toàn vận tốc Archimedes ~ nguyên lí Archimedes brachistochromic ~ nguyên tắc thời gian ngắn nhất, nguyên tắc đoản thời cosmological ~ nguyên lí vũ trụ isoline ~ nguyên lí đường đẳng trị precautionary ~ nguyên tắc cảnh báo trước reciprocity ~ nguyên lí tương hỗ stereoscopic ~ nguyên lí lập thể

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Prinzip /n -s, -e u -ien/

nguyên lí, nguyên tắc.

-rentesatz /m -es, -Sätze/

m -es, -Sätze 1.nguyên tắc, nguyên lí, định lí; 2. qui tắc; aller Grundsätze bar vô nguyên tắc; sich (D) etw. als -rente satz áu/stellen tự đề ra cho mình một qui tắc, tập cho mình thói quen.

Grundlehre /í =, -n/

1 học thuyết cd bản; 2. pl các co sỏ, nguyên lí; -