Prinzip /n -s, -e u -ien/
nguyên lí, nguyên tắc.
-rentesatz /m -es, -Sätze/
m -es, -Sätze 1.nguyên tắc, nguyên lí, định lí; 2. qui tắc; aller Grundsätze bar vô nguyên tắc; sich (D) etw. als -rente satz áu/stellen tự đề ra cho mình một qui tắc, tập cho mình thói quen.
Grundlehre /í =, -n/
1 học thuyết cd bản; 2. pl các co sỏ, nguyên lí; -