Reglung /die; -, -en/
sự sắp đặt;
sự sắp xếp;
sự thu xếp;
sự giải quyết;
sự thanh toán;
Reglung /die; -, -en/
sự điều khiển;
sự điều chỉnh;
sự điều tiết;
sự không chế;
sự điều hòa;
kontinuierliche Regelung : sự điều chỉnh liên tục manuelle Regelung : sự điều chinh bằng tay, sự điều chỉnh thủ công.
Reglung /die; -, -en/
điều qui định;
điều luật;
luật lệ;
qui tắc;