Rechtsbestimmung /die (Rechtsspr.)/
qui định pháp luật;
điều luật;
Reglung /die; -, -en/
điều qui định;
điều luật;
luật lệ;
qui tắc;
Regel /[’re.gal], die; -, -n/
phép tắc;
qui tắc;
nguyên tắc;
điều lệ;
qui định;
điều luật;
luật lệ;
những qui tắc toán học : mathematische Regeln luật lệ của một trò chơi : die Regeln eines Spiels vi phạm luật lệ hiện hành' , nach allen Regeln der Kunst: thành ngữ này có hai nghĩa: (a) theo đúng trình tự, theo đúng nguyên tắc : die geltenden Regeln verletzen : (b) (ugs.) kha khá, khá nhiều, đáng kể.