regulativ /(Adj.)/
(bildungsspr ) điều chỉnh;
điều hòa (regulierend, normend);
regulativ /(Adj.)/
(Biol , Med ) (thuộc) sự điều hòa;
sự điều tiết;
sự thích nghi;
Regulativ /[regulati:f], das; -s, -e (bildungsspr.)/
yếu tố điều chỉnh;
yếu tố làm cân bằng;
Regulativ /[regulati:f], das; -s, -e (bildungsspr.)/
điều qui định;
qui tắc;
điều lệ;
luật lệ;