Việt
ghi mã
lập mã
mã hoá
mã
ký hiệu
qui tắc
đĩa ghi mã
cái ghi mã
Anh
code
encode
code register
Đức
verschlüsseln
DIN 24 250: Kreiselpumpen; Benennung und Benummerung von Einzelteilen
DIN 24250: Máy bơm ly tâm; Danh định và ghi mã số các linh phụ kiện
mã; lập mã, ghi mã; ký hiệu; qui tắc; đĩa ghi mã
verschlüsseln /vt/M_TÍNH/
[EN] encode
[VI] mã hoá, ghi mã
ghi mã, lập mã
code /toán & tin/
code register /toán & tin/