TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ghi mã

ghi mã

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lập mã

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mã hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mã

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ký hiệu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

qui tắc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đĩa ghi mã

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
cái ghi mã

cái ghi mã

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

ghi mã

code

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

encode

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 code

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cái ghi mã

code register

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 code register

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ghi mã

verschlüsseln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

DIN 24 250: Kreiselpumpen; Benennung und Benummerung von Einzelteilen

DIN 24250: Máy bơm ly tâm; Danh định và ghi mã số các linh phụ kiện

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

code

mã; lập mã, ghi mã; ký hiệu; qui tắc; đĩa ghi mã

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verschlüsseln /vt/M_TÍNH/

[EN] encode

[VI] mã hoá, ghi mã

Từ điển toán học Anh-Việt

encode

ghi mã, lập mã

code register

cái ghi mã

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

code

ghi mã

 code /toán & tin/

ghi mã

code register

cái ghi mã

code register /toán & tin/

cái ghi mã

 code register

cái ghi mã

 code register /toán & tin/

cái ghi mã