codiert /adj/V_THÔNG/
[EN] coded (được)
[VI] (được) mã hoá, mã hoá
verschlüsseln /vt/M_TÍNH/
[EN] encode
[VI] mã hoá, ghi mã
verschlüsseln /vt/Đ_TỬ/
[EN] encipher, encrypt
[VI] cài mã, mã hoá
Codier- /pref/Đ_TỬ, TV, Đ_KHIỂN, V_THÔNG/
[EN] coding, encoding
[VI] (thuộc) mã hoá, lập mã
codieren /vt/Đ_TỬ/
[EN] encode
[VI] lập mã, mã hoá
codieren /vt/TV/
[EN] code, encode
[VI] lập mã, mã hoá
codieren /vt/V_THÔNG/
[EN] encode
[VI] lập mã, mã hoá