TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

codieren

sự mã hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lập mã

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lập mã

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mã hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

codieren

code

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

coding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

encoding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

to encode

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

encode

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

encode/code

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

codieren

codieren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

Codierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kodierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kodieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

codieren

codifier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

encoder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

codification

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

codage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Codieren von Steuergeräten

Lập mã cho các bộ điều khiển

Từ điển Polymer Anh-Đức

encode/code

kodieren, codieren

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Codieren /nt/M_TÍNH/

[EN] coding

[VI] sự mã hoá

Codieren /nt/Đ_TỬ, V_THÔNG/

[EN] coding, encoding

[VI] sự mã hoá, sự lập mã

codieren /vt/Đ_TỬ/

[EN] encode

[VI] lập mã, mã hoá

codieren /vt/TV/

[EN] code, encode

[VI] lập mã, mã hoá

codieren /vt/V_THÔNG/

[EN] encode

[VI] lập mã, mã hoá

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Codieren /IT-TECH/

[DE] Codieren

[EN] to encode

[FR] codifier; encoder

Codieren /IT-TECH/

[DE] Codieren

[EN] coding

[FR] codification

Codieren,Codierung /IT-TECH/

[DE] Codieren; Codierung

[EN] coding

[FR] codage

Codierung,Kodierung,codieren /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Codierung; Kodierung; codieren

[EN] encoding

[FR] codage

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

codieren

code