Việt
viết bằng mật mã
mã hóa
Anh
encode
scramble
codify
encode/code
Đức
kodieren
codieren
Pháp
coder
embrouiller
codifier
Deshalb sind jeweils drei benachbarte Nukleotide auf einem DNA- Strang als sogenanntes Triplett bzw. Codon zu informatorischen Einheiten zusammengefasst und kodieren jeweils für eine Aminosäure.
Vì vậy cứ ba nucleotide sát nhau trên DNA hợp lại thành một bộ ba (Triplet), còn gọi là codon làm một đơn vị thông tin cho một amino acid.
Elektrische Widerstände in den Ladesteckern kodieren den zulässigen Einsatzbereich der Ladeleitung
Điện trở trong các giắc cắm mã hóa phạm vi sử dụng cho phép của đường nạp.
kodieren, codieren
kodieren /(häufig, bes. in der Technik, auch:) codieren (sw. V.; hat)/
(Ihformationst) viết bằng mật mã; mã hóa;
kodieren /IT-TECH/
[DE] kodieren
[EN] scramble
[FR] coder; embrouiller
[EN] codify
[FR] codifier