Verschlüsselung /f =, -en/
sự] viét mật mã, mã hóa; bản mật mã.
verschlüsseln /vt/
viết mật mã, mã hóa, viết... bằng mật mã, qui mã.
Chiffrierverfahren /n -s, =/
sự] viết mật mã, mã hóa, viết bằng mật mã, viết thành mã.
chiffrieren /vt/
viết mật mã, mã hóa, viết bằng mật mã, viết thành mật mã.