Việt
viết bằng mật mã
mã hóa
viết mật mã
viết thành mã.
viết thành mật mã.
Đức
kodieren
Chiffrierverfahren
chiffrieren
Chiffrierverfahren /n -s, =/
sự] viết mật mã, mã hóa, viết bằng mật mã, viết thành mã.
chiffrieren /vt/
viết mật mã, mã hóa, viết bằng mật mã, viết thành mật mã.
kodieren /(häufig, bes. in der Technik, auch:) codieren (sw. V.; hat)/
(Ihformationst) viết bằng mật mã; mã hóa;