Việt
viết mật mã
mã hóa
viết... bằng mật mã
qui mã.
viết bằng mật mã
viết thành mã.
viết thành mật mã.
Đức
verschlüsseln
Chiffrierverfahren
chiffrieren
verschlüsseln /vt/
viết mật mã, mã hóa, viết... bằng mật mã, qui mã.
Chiffrierverfahren /n -s, =/
sự] viết mật mã, mã hóa, viết bằng mật mã, viết thành mã.
chiffrieren /vt/
viết mật mã, mã hóa, viết bằng mật mã, viết thành mật mã.