TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ luật

bộ luật

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mã

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pháp điển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pháp điển.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luật vựng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luật vựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản viết tay cũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản thảo cũ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạo luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pháp luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mật mã

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mã hóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

luật

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quy tắc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bộ luật

code

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 code

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

halakah

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

bộ luật

Kodex

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gesetzbuch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ luật

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Code I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Corpusjuris

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gesetzsammlung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gesetz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Einzelheiten sind im BGB (§§ 307 ff.) geregelt.

Các chi tiết được quy định trong Bộ luật Dân sự CHLB Đức (dựa theo điều § § 307).

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Beschreiben Sie die Zielsetzung des Chemikaliengesetzes (ChemG).

Mô tả mục tiêu của bộ luật về hóa chất (ChemG).

Geben Sie Auskunft über den Zweck des Gentechnikgesetzes GenTG.

Cung cấp thông tin về mục đích của bộ luật kỹ thuật di truyền GenTG.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bürgerliches Gesetzbuch Haftung bei Verschulden

Bộ luật dân sự chịu trách nhiệm khi gây lỗi

Durch das Bürgerliche Gesetzbuch BGB werden Schäden bei Verschulden geregelt.

Mức thiệt hại khi phạm lỗi được ấn định qua bộ luật dân sự.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Gesetz tritt in Kraft

một bộ luật bắt đầu có hiệu lực (thi hành)

ein Gesetz anwenden

vận dụng theo một bộ luật

gegen die Gesetze verstoßen

vi phạm pháp luật

auf dem Boden der Gesetze Stehen

hành động đúng theo pháp luật

eine Lücke im Gesetz finden

tìm chỗ sơ hỗ của luật lệ

mit dem Gesetz in Konflikt geraten

vi phạm pháp luật

vor dem Gesetz sind alle gleich

tất cả mọi người đều bình đãng trước pháp luật. %. định luật, qui luật

das Gesetz vom freien

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

code

mã, mật mã, mã hóa, luật, bộ luật, quy tắc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kodex /['ko:deks], der; -es u. -, -e u. ...dizes [...ditse:s]/

bộ luật; pháp điển (Gesetzes sammlung);

Gesetz /[go'zets], das; -es, -e/

đạo luật; bộ luật; pháp luật;

một bộ luật bắt đầu có hiệu lực (thi hành) : ein Gesetz tritt in Kraft vận dụng theo một bộ luật : ein Gesetz anwenden vi phạm pháp luật : gegen die Gesetze verstoßen hành động đúng theo pháp luật : auf dem Boden der Gesetze Stehen tìm chỗ sơ hỗ của luật lệ : eine Lücke im Gesetz finden vi phạm pháp luật : mit dem Gesetz in Konflikt geraten tất cả mọi người đều bình đãng trước pháp luật. %. định luật, qui luật : vor dem Gesetz sind alle gleich : das Gesetz vom freien

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Code I /m -s, -s/

bộ luật, pháp điển.

Corpusjuris /(cũng nhu Corpusiuris) n = (luật)/

(cũng nhu Corpusiuris) bộ luật, luật vựng.

Gesetzbuch /n -(e)s, -bũcher/

pháp điển, bộ luật, luật vựng; Gesetz

Gesetzsammlung /f =, -en/

pháp điển, bộ luật, luật vựng.

Kodex /m-es, -e u =, -e u Kodizes/

m-es, -e u =, -e u Kodizes 1. bộ luật, pháp điển; 2. bản viết tay cũ, bản thảo cũ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

halakah

Bộ luật (Do thái, phần lớn thuộc bộ Talmud)

code

Bộ luật, mã

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 code /hóa học & vật liệu/

bộ luật

code

bộ luật

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bộ luật

Kodex m, Gesetzbuch n; bộ luật lao dộng Arbeitsrecht n