TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pháp điển

pháp điển

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luật vựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luật vựng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản viết tay cũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản thảo cũ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

pháp điển

dharma texts

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

pháp điển

Kodex

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gesetzbuch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gesetzsammlung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Typische Verfahren sind das Vakuum-Streckziehen von Kunststoff (Bild 2) oder das Abkanten und Biegen von Blechen.

Các phương pháp điển hình bao gồm uốn vuốtchân không cho chất dẻo (Hình 2) hay xấn (chấn)cạnh và uốn tấm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gesetzbuch /n -(e)s, -bũcher/

pháp điển, bộ luật, luật vựng; Gesetz

Gesetzsammlung /f =, -en/

pháp điển, bộ luật, luật vựng.

Kodex /m-es, -e u =, -e u Kodizes/

m-es, -e u =, -e u Kodizes 1. bộ luật, pháp điển; 2. bản viết tay cũ, bản thảo cũ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kodex /['ko:deks], der; -es u. -, -e u. ...dizes [...ditse:s]/

bộ luật; pháp điển (Gesetzes sammlung);

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

pháp điển

dharma texts