TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kodex

bộ luật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pháp điển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản viết tay cũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản thảo cũ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sách chép tay các văn bản thời cổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luật lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qui tắc ứng xử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kodex

Kodex

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kodex /['ko:deks], der; -es u. -, -e u. ...dizes [...ditse:s]/

sách chép tay các văn bản thời cổ;

Kodex /['ko:deks], der; -es u. -, -e u. ...dizes [...ditse:s]/

bộ luật; pháp điển (Gesetzes sammlung);

Kodex /['ko:deks], der; -es u. -, -e u. ...dizes [...ditse:s]/

điều lệ; luật lệ (trong một lĩnh vực);

Kodex /['ko:deks], der; -es u. -, -e u. ...dizes [...ditse:s]/

(PL: -e) qui tắc ứng xử;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kodex /m-es, -e u =, -e u Kodizes/

m-es, -e u =, -e u Kodizes 1. bộ luật, pháp điển; 2. bản viết tay cũ, bản thảo cũ.