Kodex /['ko:deks], der; -es u. -, -e u. ...dizes [...ditse:s]/
sách chép tay các văn bản thời cổ;
Kodex /['ko:deks], der; -es u. -, -e u. ...dizes [...ditse:s]/
bộ luật;
pháp điển (Gesetzes sammlung);
Kodex /['ko:deks], der; -es u. -, -e u. ...dizes [...ditse:s]/
điều lệ;
luật lệ (trong một lĩnh vực);
Kodex /['ko:deks], der; -es u. -, -e u. ...dizes [...ditse:s]/
(PL: -e) qui tắc ứng xử;