Việt
pháp điển
bộ luật
luật vựng
tập sách in toàn bộ các bộ luật
nghị định
Đức
Gesetzbuch
Gesetzbuch /das/
tập sách in toàn bộ các bộ luật; nghị định (về một lĩnh vực);
Gesetzbuch /n -(e)s, -bũcher/
pháp điển, bộ luật, luật vựng; Gesetz